Có 2 kết quả:
搖擺不定 yáo bǎi bù dìng ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ • 摇摆不定 yáo bǎi bù dìng ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
yáo bǎi bù dìng ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indecisive
(2) wavering
(2) wavering
Bình luận 0
yáo bǎi bù dìng ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indecisive
(2) wavering
(2) wavering
Bình luận 0